Có 4 kết quả:

平实 píng shí ㄆㄧㄥˊ ㄕˊ平實 píng shí ㄆㄧㄥˊ ㄕˊ平时 píng shí ㄆㄧㄥˊ ㄕˊ平時 píng shí ㄆㄧㄥˊ ㄕˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) simple and unadorned
(2) plain
(3) (of land) level
(4) even

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) simple and unadorned
(2) plain
(3) (of land) level
(4) even

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) ordinarily
(2) in normal times
(3) in peacetime

Bình luận 0